Thông số kĩ thuật:
26/9/2020
- Giao diện : 4 cồng Lan 10/100mbps & 1 cổng Wan 10/100Mbps
- Angten: 2 angten đẳng hướng cố định 5dbi
- Nút : 01 nút nguồn, 01 nút Wan reset, 01 tắt mở wifi
- Bộ cấp nguồn: 9V-0,6A
- Chuẩn wifi: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
- Kích thước (R x D x C) : 7.6 x 5.3 x 1.3 in (192 x 134 x 33 mm)
- Băng tần: 2.4-2.4835ghz
- Tín độ tín hiệu: 11n up to 300mbps(động) / 11g up to 54mbps(động)/ 11b up to 11mbps(động)
-Công suất truyền tải: CE < 20dbm / FCC < 30dBm
-Tính năng Wi-fi: Mở/tắt sóng Wifi, cầu nối WDS, WMM,thống kê Wifi
- Bải mật Wifi: 64/128/152-bit WEP/WPA/WPA2,WPA-PSK/WPA2-PSK
-Reception Sensitivity:
270M-70dBm@10% PER /
130M-74dBm@10% PER/
108M-74dBm@10% PER/
54M-77dBm@10% PER/
11M-87dBm@8%PER/
6M-90dBm10% PER/
1M-98dBm8% PER
- Chất lượng dịch vụ: WMM, kiểm soát băng thông
-Dạng Wan: IP động, IP tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP,Bispond
-Quản lý:
Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa
-DHCP:
Máy chủ, máy khách, Danh sách khách DHCP
Dành riêng địa chỉ
-Port Forwarding:
Máy chủ ảo
Cổng kích hoạt
UPnP
DMZ
-Dynamic DNS: DynDns, Comexe, NO-IP
-VPN Pass-Through: PPTP, L2TP,IPsec(ESP Head)
-Kiểm soát truy cập:
Quyền kiểm soát của phụ huynh
Kiểm soát quản lý nội bộ
Danh sách máy chủ
Thời gian biểu truy cập
Quản lý điều luật
-Bảo mật tường lửa
Tường lửa Dos, SPI
Lọc địa chỉ IP/lọc địa chit Mac/lọc tên miền
Nối địa chỉ IP & MAC
-Giao thức: Hỗ trợ IPv4 và IPv6
-